Có 5 kết quả:
一家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ • 医家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ • 衣夹 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ • 衣夾 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ • 醫家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole family
(2) the same family
(3) the family ... (when preceded by a family name)
(4) group
(2) the same family
(3) the family ... (when preceded by a family name)
(4) group
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healer
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothespin
(2) clothes peg
(2) clothes peg
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clothespin
(2) clothes peg
(2) clothes peg
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) healer
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0