Có 5 kết quả:

一家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ医家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ衣夹 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ衣夾 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ醫家 yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) healer
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clothespin
(2) clothes peg

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clothespin
(2) clothes peg

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) healer
(2) physician
(3) medical man
(4) doctor (esp. of TCM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0